Có 4 kết quả:
五笔字型 wǔ bǐ zì xíng ㄨˇ ㄅㄧˇ ㄗˋ ㄒㄧㄥˊ • 五笔字形 wǔ bǐ zì xíng ㄨˇ ㄅㄧˇ ㄗˋ ㄒㄧㄥˊ • 五筆字型 wǔ bǐ zì xíng ㄨˇ ㄅㄧˇ ㄗˋ ㄒㄧㄥˊ • 五筆字形 wǔ bǐ zì xíng ㄨˇ ㄅㄧˇ ㄗˋ ㄒㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
five stroke input method for Chinese characters by numbered strokes, invented by Wang Yongmin 王永民 in 1983
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Chinese character input method for entering characters by numbered strokes
(2) variant of 五筆字型|五笔字型[wu3 bi3 zi4 xing2]
(2) variant of 五筆字型|五笔字型[wu3 bi3 zi4 xing2]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
five stroke input method for Chinese characters by numbered strokes, invented by Wang Yongmin 王永民 in 1983
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Chinese character input method for entering characters by numbered strokes
(2) variant of 五筆字型|五笔字型[wu3 bi3 zi4 xing2]
(2) variant of 五筆字型|五笔字型[wu3 bi3 zi4 xing2]
Bình luận 0